Me xừ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(Đổi hướng từ Xừ)
  1. (Pháp)
    monsieur monsieur
    (/mə.sjø/)
    [a] (cũ) từ để chỉ người đàn ông thời Pháp; (cũng) xừ, me sừ
    me xừ Xuân
    me xừ ấy dạo này rảnh rỗi
    các xừ mặt lớn tai to

Chú thích

  1. ^ Có lẽ messieurs (dạng số nhiều) mới đúng là gốc của từ me xừ.