Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chén”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
n Thay thế văn bản – “{{img|” thành “{{gal|1|”
 
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|盞|trản}} {{nobr|/t͡ʃˠɛnX/}}}} cốc nhỏ, bằng sành sứ, miệng tròn và không có quai; bát ăn cơm
# {{etym|hán trung|{{ruby|盞|trản}} {{nb|/t͡ʃˠɛnX/}}|}} cốc nhỏ, bằng sành sứ, miệng tròn và không có quai; bát ăn cơm
#: '''chén''' [[chú]] '''chén''' [[anh]]
#: '''chén''' [[chú]] '''chén''' [[anh]]
#: ăn [[hai]] '''chén''' [[cơm]]
#: ăn [[hai]] '''chén''' [[cơm]]
#: đánh '''chén'''
#: đánh '''chén'''
{{gal|1|Asian styled teapot and cups.jpg|Bộ ấm chén}}
{{gal|1|Asian styled teapot and cups.jpg|Bộ ấm chén}}

Bản mới nhất lúc 21:04, ngày 25 tháng 4 năm 2025

  1. (Hán trung cổ) (trản) /t͡ʃˠɛnX/ cốc nhỏ, bằng sành sứ, miệng tròn và không có quai; bát ăn cơm
    chén chú chén anh
    ăn hai chén cơm
    đánh chén
Bộ ấm chén