Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quần”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 2: Dòng 2:
#: '''quần''' nhau với hổ
#: '''quần''' nhau với hổ
#: '''quần''' thảo
#: '''quần''' thảo
#: làm việc '''quần''' quật
#: [[làm]] [[việc]] '''quần''' quật
#: máy bay địch '''quần''' suốt ngày
#: máy [[bay]] địch '''quần''' suốt [[ngày]]
#: '''quần''' vợt
#: '''quần''' vợt
#: đi '''quần''' đi rảo
#: [[đi]] '''quần''' [[đi]] rảo
# {{w|hán|{{ruby|裙|quần}}|váy}}{{cog|{{w|btb|[[cùn]]}}}} đồ mặc từ thắt lưng trở xuống, có hai ống để xỏ chân vào
# {{w|hán|{{ruby|裙|quần}}|váy}}{{cog|{{w|btb|[[cùn]]}}}} đồ mặc từ thắt lưng trở xuống, có hai ống để xỏ chân vào
#: '''quần''' âu
#: '''quần''' [[âu]]
#: '''quần''' bò
#: '''quần''' [[]]
#: đũng '''quần'''
#: đũng '''quần'''
#: '''quần''' là áo lượt
#: '''quần''' [[]] áo lượt
{{gal|2|Sharapova tennis return 0874.jpg|Vận động viên quần vợt Maria Sharapova|Trousers-colourisolated.jpg|Quần ka ki}}
{{gal|2|Sharapova tennis return 0874.jpg|Vận động viên quần vợt Maria Sharapova|Trousers-colourisolated.jpg|Quần ka ki}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Bản mới nhất lúc 15:42, ngày 8 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán trung cổ)
    (quyện)
    /gjwenH/
    ("mệt mỏi") làm cho mệt mỏi; (nghĩa chuyển) di chuyển liên tục qua lại (khiến người khác cảm thấy mệt mỏi, khó chịu)
    quần nhau với hổ
    quần thảo
    làm việc quần quật
    máy bay địch quần suốt ngày
    quần vợt
    đi quần đi rảo
  2. (Hán)
    (quần)
    ("váy")[cg1] đồ mặc từ thắt lưng trở xuống, có hai ống để xỏ chân vào
    quần âu
    quần
    đũng quần
    quần áo lượt
  • Vận động viên quần vợt Maria Sharapova
  • Quần ka ki

Từ cùng gốc