Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nư”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|怒|nộ}} {{nb|/nu{{s|X/H}}/}}|}} cơn giận
# {{w|hán trung|{{ruby|怒|nộ}} {{nb|/nu{{s|X/H}}/}}|}} cơn giận
#: mắng cho đã nư
#: [[mắng]] [[cho]] [[đã]] ''''''
#: vuốt nư
#: [[vuốt]] ''''''
#: làm nư cho người ta năn nỉ
#: [[làm]] '''''' [[cho]] [[người]] [[ta]] [[năn]] nỉ

Bản mới nhất lúc 01:57, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) (nộ) /nuX/H/ cơn giận
    mắng cho đã
    vuốt
    làm cho người ta năn nỉ