Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ních”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{maybe|{{w|chăm|{{rubyM|ꨈꨗꨪꩀ|/ganik/}}|chật, hẹp}}}} rất chật, bó sát vào; {{chuyển}} cố nhét vào, cố ăn vào cho thật căng, thật chặt
# {{maybe|{{w|chăm|{{rubyM|ꨈꨗꨪꩀ|ganik}}|chật, hẹp}}}} rất chật, bó sát vào; {{chuyển}} cố nhét vào, cố ăn vào cho thật căng, thật chặt
#: áo chật '''ních'''
#: áo chật '''ních'''
#: ngồi chật '''ních''' nhà
#: [[ngồi]] chật '''ních''' [[nhà]]
#: '''ních''' đầy bụng cơm
#: '''ních''' đầy [[bụng]] [[cơm]]
#: vơ vét tiền '''ních''' đầy túi
#: vơ [[vét]] tiền '''ních''' đầy [[túi]]

Bản mới nhất lúc 10:16, ngày 10 tháng 9 năm 2024

  1. (Chăm) ꨈꨗꨪꩀ(ganik) ("chật, hẹp")[?][?] rất chật, bó sát vào; (nghĩa chuyển) cố nhét vào, cố ăn vào cho thật căng, thật chặt
    áo chật ních
    ngồi chật ních nhà
    ních đầy bụng cơm
    vét tiền ních đầy túi