Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vằng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|chăm|{{rubyM|ꨥꨮꩃ|/wʌŋ/}}|}} {{pn|ntb|nb}} dụng cụ nhìn giống cái liềm nhưng có phần mũi thẳng không sắc, gập lại thành góc 45°, ở gần cán có gắn lưỡi dao quay về phía ngoài
# {{w|chăm|{{rubyM|ꨥꨮꩃ|/wʌŋ/}}|}} {{pn|ntb|nb}} dụng cụ nhìn giống cái liềm nhưng có phần mũi thẳng không sắc, gập lại thành góc 45°, ở gần cán có gắn lưỡi dao quay về phía ngoài
#: cái vằng
#: [[cái]] '''vằng'''
#: vằng gặt lúa
#: '''vằng''' [[gặt]] [[lúa]]
#: lưỡi vằng
#: [[lưỡi]] '''vằng'''

Bản mới nhất lúc 21:21, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Chăm) ꨥꨮꩃ(/wʌŋ/) (Nam Trung Bộ, Nam Bộ) dụng cụ nhìn giống cái liềm nhưng có phần mũi thẳng không sắc, gập lại thành góc 45°, ở gần cán có gắn lưỡi dao quay về phía ngoài
    cái vằng
    vằng gặt lúa
    lưỡi vằng