Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xá”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|Hokkien|{{ruby|謝|tạ}} {{nb|/siā/}}|}} {{pn|nb}} vái, chắp tay cúi đầu chào | # {{w|Hokkien|{{ruby|謝|tạ}} {{nb|/siā/}}|}} {{pn|nb}} vái, chắp tay cúi đầu chào | ||
#: xá bác đi con | #: '''xá''' [[bác]] [[đi]] [[con]] | ||
#: lạy rồi đứng lên xá | #: [[lạy]] rồi [[đứng]] [[lên]] '''xá''' | ||
#: xá ba xá | #: '''xá''' [[ba]] '''xá''' |