Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sườn”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Vietic|/*c-raːɲ ~ *b-raːɲ/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|khành}}|{{w|muong|phành}} (Sơn La)|{{w|Chứt|/sàːŋ cubraːɲ/}} (Rục)|{{w|Chứt|/təbraːɲ¹/}} (Sách)|{{w|Chứt|/nraːɲ/}} (Arem)|{{w|Tho|/pʰraːn¹/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/ʂɨan²/}} (Làng Lỡ)|{{w|Maleng|/cirɐːɲ²/}} (Khả Phong)|{{w|Pong|/pʰlaːɲ/}}}}}} các xương bao quanh lồng ngực từ cột sống đến vùng ức; phía bên cạnh của một số vật  
# {{w|Proto-Vietic|/*c-raːɲ{{ref|fer2007}} ~ *b-raːɲ{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|khành}}|{{w|muong|phành}} (Sơn La)|{{w|Chứt|/sàːŋ cubraːɲ/}} (Rục)|{{w|Chứt|/təbraːɲ¹/}} (Sách)|{{w|Chứt|/nraːɲ/}} (Arem)|{{w|Tho|/pʰraːn¹/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/ʂɨan²/}} (Làng Lỡ)|{{w|Maleng|/cirɐːɲ²/}} (Khả Phong)|{{w|Pong|/pʰlaːɲ/}}}}}} các xương bao quanh lồng ngực từ cột sống đến vùng ức; phía bên cạnh của một số vật  
#: [[xương]] '''sườn'''
#: [[xương]] '''sườn'''
#: '''sườn''' lợn non
#: '''sườn''' [[lợn]] [[non]]
#: mạn '''sườn'''
#: mạn '''sườn'''
#: '''sườn''' núi
#: '''sườn''' núi
{{gal|1|Rib cage of a blue whale (48021766598).jpg|Xương sườn cá voi xanh}}
{{gal|1|Rib cage of a blue whale (48021766598).jpg|Xương sườn cá voi xanh}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 15:08, ngày 10 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*c-raːɲ [1] ~ *b-raːɲ [1]/ [cg1] các xương bao quanh lồng ngực từ cột sống đến vùng ức; phía bên cạnh của một số vật
    xương sườn
    sườn lợn non
    mạn sườn
    sườn núi
Xương sườn cá voi xanh

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.