Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nách”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
(Một sửa đổi ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*kʔik ~ *kʔiək ~ *kʔaik/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ក្លៀក|/kliek/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|ကၞက်|/knak/}}}}|{{w|Khmu|/klʔɛk, kəlʔèk/}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*-nɛːk/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|néch, kéch}}|{{w|chut|/tukɛːk⁷/}} (Mã Liềng)|{{w|Tho|/kɛkkɛːk⁷/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/nɛːk⁷/}} (Làng Lỡ)|{{w|Maleng|/tukɛːk⁷/}} (Khả Phong)|{{w|Pong|/kɛːk/}}|{{w|Pong|/ʔɛknɛːk/}} (Ly Hà)}}}} phần mặt dưới cánh tay sát với cơ thể; {{chuyển}} chỗ tiếp giáp, cạnh chỗ góc
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*kʔik{{ref|sho2006}} ~ *kʔiək{{ref|sho2006}} ~ *kʔaik{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ក្លៀក|/kliek/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|ကၞက်|/knak/}}}}|{{w|Khmu|/klʔɛk, kəlʔèk/}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*-nɛːk{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|néch, kéch}}|{{w|chut|/tukɛːk⁷/}} (Mã Liềng)|{{w|Tho|/kɛkkɛːk⁷/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/nɛːk⁷/}} (Làng Lỡ)|{{w|Maleng|/tukɛːk⁷/}} (Khả Phong)|{{w|Pong|/kɛːk/}}|{{w|Pong|/ʔɛknɛːk/}} (Ly Hà)}}}} phần mặt dưới cánh tay sát với cơ thể; {{chuyển}} chỗ tiếp giáp, cạnh chỗ góc
#: lông '''nách'''
#: [[lông]] '''nách'''
#: hôi '''nách'''
#: [[hôi]] '''nách'''
#: áo sát '''nách'''
#: áo sát '''nách'''
#: một '''nách''' hai con
#: [[một]] '''nách''' [[hai]] [[con]]
#: vá '''nách''' áo
#: [[]] '''nách''' áo
#: cắp '''nách'''
#: cắp '''nách'''
#: '''nách''' tường
#: '''nách''' tường
#: nhà sát '''nách'''
#: [[nhà]] sát '''nách'''
#: bên '''nách''' địch
#: [[bên]] '''nách''' địch
{{gal|1|Bodybuilding and fitness bikini open tournament in Kaliningrad (2016-10-16) 33.jpg|Vận động viên thể hình khoe cơ nách}}
{{gal|1|Bodybuilding and fitness bikini open tournament in Kaliningrad (2016-10-16) 33.jpg|Vận động viên thể hình khoe cơ nách}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 18:44, ngày 18 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*kʔik [1] ~ *kʔiək [1] ~ *kʔaik [1]/ [cg1](Proto-Vietic) /*-nɛːk [2]/ [cg2] phần mặt dưới cánh tay sát với cơ thể; (nghĩa chuyển) chỗ tiếp giáp, cạnh chỗ góc
    lông nách
    hôi nách
    áo sát nách
    một nách hai con
    nách áo
    cắp nách
    nách tường
    nhà sát nách
    bên nách địch
Vận động viên thể hình khoe cơ nách

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer) ក្លៀក(/kliek/)
      • (Môn) ကၞက်(/knak/)
      • (Khơ Mú) /klʔɛk, kəlʔèk/
  2. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b c Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
  2. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.