Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rắc”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*rac ~ *raac/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ព្រាច|/prìːəc/}}}}|{{w|Nyah Kur|/rəcráac/}}|{{w|Khasi|pharait /pʰarac/}}|{{w|Bahnar|prach}}|{{w|Tarieng|/r̥aːc/}}|{{w|Ta'Oi|/caraːc/}} (Ngeq)|{{w|Stieng|/braːc/}}|{{w|War|/kncrac/}}|{{w|Alak|/sraːc/}}}}}} rải đều cho rơi khắp bề mặt
# {{w|proto-mon-khmer|/*rac{{ref|sho2006}} ~ *raac{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ព្រាច|/prìːəc/}}}}|{{w|Nyah Kur|/rəcráac/}}|{{w|Khasi|pharait /pʰarac/}}|{{w|Bahnar|prach}}|{{w|Tarieng|/r̥aːc/}}|{{w|Ta'Oi|/caraːc/}} (Ngeq)|{{w|Stieng|/braːc/}}|{{w|War|/kncrac/}}|{{w|Alak|/sraːc/}}}}}} rải đều cho rơi khắp bề mặt
#: '''rắc''' bột
#: '''rắc''' bột
#: '''rắc''' [[muối]]
#: '''rắc''' [[muối]]
Dòng 6: Dòng 6:
{{gal|1|Ojingeo-chae-bokkeum.jpg|Mực khô xào rắc vừng}}
{{gal|1|Ojingeo-chae-bokkeum.jpg|Mực khô xào rắc vừng}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 07:49, ngày 19 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*rac [1] ~ *raac [1]/ [cg1] rải đều cho rơi khắp bề mặt
    rắc bột
    rắc muối
    rắc phân ruộng mạ
    gieo rắc
Mực khô xào rắc vừng

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer) ព្រាច(/prìːəc/)
      • (Nyah Kur) /rəcráac/
      • (Khasi) pharait /pʰarac/
      • (Ba Na) prach
      • (Triêng) /r̥aːc/
      • (Tà Ôi) /caraːc/ (Ngeq)
      • (Stiêng) /braːc/
      • (War) /kncrac/
      • (Alak) /sraːc/

Nguồn tham khảo

  1. ^ a b Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF