Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rướm”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
(không hiển thị 2 phiên bản ở giữa của cùng người dùng)
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-Vietic|/*ʔa-saːmʔ/|máu}}{{cog|{{list|{{w|Chứt|/asaːm³/}}|{{w|Chứt|/atʰæːmʔ/}} (Arem)|{{w|Maleng|/asaːm³/}} (Khả Phong)|{{w|Maleng|/asaːmʔ/}} (Bro)|{{w|Pong|/saːm/}}|{{w|Thavung|/pəsaːm³/}} (Phon Soung)}}}} máu hơi chảy ra; {{chuyển}} chất lỏng hơi chảy ra; {{cũng|rớm}}
# {{w|proto-mon-khmer|/*ɕaːm{{ref|sho2006}}/|máu}}{{cog|{{list|{{w|Alak|/bahaːm/}}|{{w|Bahnar|pham}}|{{w|Brao|/phaam/}}|{{w|Cheng|/phaːm/}}|{{w|Chrau|/nhaːm/}}|{{w|Halang|mơham}}|{{w|Jeh|/phaːm/}}|{{w|Laven|/phaːm/}}|{{w|Lavi|/pihaːm/}}|{{w|Maa|/mʔham/}}|{{w|Mnong|mham}}|{{w|Nyaheun|/phaːm/}}|{{w|Oi|/phaːm/}}|{{w|Sapuan|/pahaːm/}}|{{w|Sedang|/məhɛ̰əm/}}|{{w|Sre|mham}}|{{w|Stieng|/mhaam/}}|{{w|Su'|/pahaːm/}}|{{w|Tampuan|/phaam/}}|{{w|Tarieng|/haːm/}}|{{w|Tarieng|/ʔəhaːm/}} (Kasseng)|{{w|Bru|/ʔaahaam/}}|{{w|Kantu|/ʔahaam/}}|{{w|Katu|/ʔahaːm/}} (An Điềm)|{{w|Katu|/kahaam/}} (Dakkang)|{{w|Kui|/haam/}}|{{w|Ir|/hʌmʔ/}}|{{w|Kui|/ŋhaːm/}}|{{w|Pacoh|aham}}|{{w|Ta'Oi|/ʔahaam/}}|{{w|Ta'Oi|/haam/}} (Ngeq)|{{w|Ta'Oi|/haa̰m/}} (Ong)|{{w|Khasi|snam, ʼnam}}|{{w|Pnar|/snam/}}|{{w|Lyngngam|/snam/}}|{{w|Khmu|/maːm/}}|{{w|Khsing-Mul|/miəm/}}|{{w|Mlabri|/mɛɛm/}}|{{w|T'in|/miam/}} (Mal)|{{w|Bolyu|/saːm⁵³/}}|{{w|Mang|/haːm¹/}}|{{w|Car|ma-hām}}|{{w|Palaung|hnām}}|{{w|Riang|/ˉnɑm/}}|{{w|Wa|/nam/}}|{{w|Chong|/hâːm/}}|{{w|Pear|/ham/}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*ʔa-saːmʔ{{ref|fer2007}}/|máu}}{{cog|{{list|{{w|Chứt|/asaːm³/}}|{{w|Chứt|/atʰæːmʔ/}} (Arem)|{{w|Maleng|/asaːm³/}} (Khả Phong)|{{w|Maleng|/asaːmʔ/}} (Bro)|{{w|Pong|/saːm/}}|{{w|Thavung|/pəsaːm³/}} (Phon Soung)}}}} máu hơi chảy ra; {{chuyển}} chất lỏng hơi chảy ra; {{cũng|rớm}}
#: rướm máu
#: '''rướm''' [[máu]]
#: rướm nước mắt
#: '''rướm''' [[nước]] [[mắt]]
#: rướm lệ
#: '''rướm''' lệ
#: rướm mồ hôi
#: '''rướm''' [[mồ]] [[hôi]]
#: rướm vị chua cay
#: '''rướm''' vị [[chua]] cay
#: rươm rướm
#: rươm '''rướm'''
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Bản mới nhất lúc 11:38, ngày 19 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*ɕaːm [1]/ ("máu") [cg1](Proto-Vietic) /*ʔa-saːmʔ [2]/ ("máu") [cg2] máu hơi chảy ra; (nghĩa chuyển) chất lỏng hơi chảy ra; (cũng) rớm
    rướm máu
    rướm nước mắt
    rướm lệ
    rướm mồ hôi
    rướm vị chua cay
    rươm rướm

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Alak) /bahaːm/
      • (Ba Na) pham
      • (Brâu) /phaam/
      • (Cheng) /phaːm/
      • (Chơ Ro) /nhaːm/
      • (Hà Lăng) mơham
      • (Giẻ) /phaːm/
      • (Jru') /phaːm/
      • (Lavi) /pihaːm/
      • (Maa) /mʔham/
      • (M'Nông) mham
      • (Nyaheun) /phaːm/
      • (Oi) /phaːm/
      • (Sapuan) /pahaːm/
      • (Xơ Đăng) /məhɛ̰əm/
      • (Cơ Ho Sre) mham
      • (Stiêng) /mhaam/
      • (Su') /pahaːm/
      • (Tampuan) /phaam/
      • (Triêng) /haːm/
      • (Triêng) /ʔəhaːm/ (Kasseng)
      • (Bru) /ʔaahaam/
      • (Kantu) /ʔahaam/
      • (Cơ Tu) /ʔahaːm/ (An Điềm)
      • (Cơ Tu) /kahaam/ (Dakkang)
      • (Kui) /haam/
      • (Ir) /hʌmʔ/
      • (Kui) /ŋhaːm/
      • (Pa Kô) aham
      • (Tà Ôi) /ʔahaam/
      • (Tà Ôi) /haam/ (Ngeq)
      • (Tà Ôi) /haa̰m/ (Ong)
      • (Khasi) snam, ʼnam
      • (Pnar) /snam/
      • (Lyngngam) /snam/
      • (Khơ Mú) /maːm/
      • (Xinh Mun) /miəm/
      • (Mlabri) /mɛɛm/
      • (T'in) /miam/ (Mal)
      • (Bố Lưu) /saːm⁵³/
      • (Mảng) /haːm¹/
      • (Car) ma-hām
      • (Palaung) hnām
      • (Riang) /ˉnɑm/
      • (Wa) /nam/
      • (Chong) /hâːm/
      • (Pear) /ham/
  2. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF
  2. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.