Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Treo”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
(không hiển thị 4 phiên bản ở giữa của cùng người dùng) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|proto-vietic|/*k-lɛːw/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|kleo}}|{{w|Chứt|/talɛːw¹/}}|{{w|Chứt|/aliəw/}} (Arem)|{{w|Tho|/klɛːw¹/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/ʈɛːw¹/}} (Làng Lỡ)|{{w|Maleng|/pəlew/}} (Khả Phong)|{{w|Pong|/klɛːw/}}|{{w|Bru|/klɛːw/}}}}}} cố định vào một điểm ở trên cao và để phần còn lại tự do buông xuống; {{chuyển}} đặt mức thưởng; {{chuyển}} tạm gác lại, đình lại một thời gian | # {{w|proto-vietic|/*k-lɛːw{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|kleo}}|{{w|Chứt|/talɛːw¹/}}|{{w|Chứt|/aliəw/}} (Arem)|{{w|Tho|/klɛːw¹/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/ʈɛːw¹/}} (Làng Lỡ)|{{w|Maleng|/pəlew/}} (Khả Phong)|{{w|Pong|/klɛːw/}}|{{w|Bru|/klɛːw/}}}}}}{{nombook|qatt|{{rubyN|𱜜|/klew/}} {{ruby|(僚 + 巨)|liêu cự}}}} cố định vào một điểm ở trên cao và để phần còn lại tự do buông xuống; {{chuyển}} đặt mức thưởng; {{chuyển}} tạm gác lại, đình lại một thời gian | ||
#: nhà nhà '''treo''' cờ | #: [[nhà]] [[nhà]] '''treo''' [[cờ]] | ||
#: '''treo''' quần áo | #: '''treo''' [[quần]] áo | ||
#: '''treo''' cổ | #: '''treo''' [[cổ]] | ||
#: chó '''treo''' mèo đậy | #: [[chó]] '''treo''' [[mèo]] đậy | ||
#: '''treo''' biển hiệu | #: '''treo''' [[biển]] hiệu | ||
#: quạt '''treo''' tường | #: quạt '''treo''' tường | ||
#: '''treo''' giải | #: '''treo''' [[giải]] | ||
#: '''treo''' thưởng | #: '''treo''' thưởng | ||
#: dự án '''treo''' | #: dự án '''treo''' | ||
#: '''treo''' bằng sáu tháng | #: '''treo''' [[bằng]] [[sáu]] [[tháng]] | ||
#: tạm '''treo''' lại vấn đề | #: tạm '''treo''' [[lại]] [[vấn]] [[đề]] | ||
#: máy tính bị '''treo''' | #: máy tính bị '''treo''' | ||
{{gal|1|HAGSEN Planet Hanging 440.jpg|Chậu cây treo}} | {{gal|1|HAGSEN Planet Hanging 440.jpg|Chậu cây treo}} | ||
{{notes}} | |||
{{cogs}} | {{cogs}} | ||
{{refs}} |
Bản mới nhất lúc 10:57, ngày 31 tháng 10 năm 2024
- (Proto-Vietic) /*k-lɛːw [1]/ [cg1] [a] cố định vào một điểm ở trên cao và để phần còn lại tự do buông xuống; (nghĩa chuyển) đặt mức thưởng; (nghĩa chuyển) tạm gác lại, đình lại một thời gian
Chú thích
- ^ Trong Quốc âm thi tập (thế kỉ XV), Nguyễn Trãi ghi âm nôm của treo bằng chữ
𱜜 [?] (僚 +巨 ).
Từ cùng gốc
Nguồn tham khảo
- ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.