Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dật dờ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|逸遊|dật du}} {{nobr|/jiɪt̚ jɨu/}}|rong chơi}} lơ lửng, không đứng yên một nơi, lang thang, không ổn định
# {{w|hán trung|{{ruby|逸遊|dật du}} {{nobr|/jiɪt̚ jɨu/}}|rong chơi}} lơ lửng, không đứng yên một nơi, lang thang, không ổn định
#: Tương tư hồn mộng '''dật dờ''',
#: Tương [[]] hồn mộng '''dật dờ''',
#: Đành nào em nỡ buông lờ quên nơm
#: Đành nào [[em]] nỡ [[buông]] lờ quên nơm
#: {{br}}
#: {{br}}
#: '''Dật dờ''' bóng quế hồn ma
#: '''Dật dờ''' [[bóng]] quế hồn ma

Bản mới nhất lúc 00:20, ngày 15 tháng 4 năm 2024

  1. (Hán trung cổ)
    (dật)
    (du)
    /jiɪt̚ jɨu/
    ("rong chơi") lơ lửng, không đứng yên một nơi, lang thang, không ổn định
    Tương hồn mộng dật dờ,
    Đành nào em nỡ buông lờ quên nơm

    Dật dờ bóng quế hồn ma