Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quen”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Nhập CSV
 
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|慣|quán}} {{nobr|/kˠuan{{s|H}}/}}|}} hiểu biết, thông thuộc với mức độ nhất định; đã thích nghi, đã trở thành nếp
# {{etym|hán trung|{{ruby|慣|quán}} {{nb|/kˠuan{{s|H}}/}}|}} hiểu biết, thông thuộc với mức độ nhất định; đã thích nghi, đã trở thành nếp
#: '''quen''' [[biết]]
#: '''quen''' [[biết]]
#: '''quen''' mui
#: '''quen''' mui
#: [[ngựa]] '''quen''' [[đường]] [[cũ]]
#: [[ngựa]] '''quen''' [[đường]] [[cũ]]

Bản mới nhất lúc 23:13, ngày 25 tháng 4 năm 2025

  1. (Hán trung cổ) (quán) /kˠuanH/ hiểu biết, thông thuộc với mức độ nhất định; đã thích nghi, đã trở thành nếp
    quen biết
    quen mui
    ngựa quen đường