Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chênh vênh”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|崢嶸|tranh vanh}} {{nb|/*zreːŋ ɢʷreːŋ/}}|}} cao và không có chỗ tựa chắc chắn, gây cảm giác trơ trọi, không vững chắc
# {{w|hán cổ|{{ruby|崢嶸|tranh vanh}} {{nb|/*zreːŋ ɢʷreːŋ/}}|}} cao và không có chỗ tựa chắc chắn, gây cảm giác trơ trọi, không vững chắc
#: vách núi chênh vênh
#: [[vách]] núi [[chênh vênh]]
#: đứng chênh vênh
#: [[đứng]] [[chênh vênh]]
#: nhịp cầu chênh vênh
#: nhịp [[cầu]] [[chênh vênh]]

Bản mới nhất lúc 13:21, ngày 30 tháng 9 năm 2023

  1. (Hán thượng cổ) (tranh)(vanh) /*zreːŋ ɢʷreːŋ/ cao và không có chỗ tựa chắc chắn, gây cảm giác trơ trọi, không vững chắc
    vách núi chênh vênh
    đứng chênh vênh
    nhịp cầu chênh vênh