Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thăm”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 2: Dòng 2:
#: hỏi '''thăm'''
#: hỏi '''thăm'''
#: '''thăm''' dò
#: '''thăm''' dò
#: [[đi]] [[thăm]] '''vườn'''
#: [[đi]] '''thăm''' [[vườn]]
# {{w|Hán cổ|{{ruby|籤|thiêm}} {{nobr|/*sʰem/}}|}} vật quy ước để quyết định kết quả dựa trên sự chọn lựa ngẫu nhiên; {{cũng|[[xăm]]}}
# {{w|Hán cổ|{{ruby|籤|thiêm}} {{nobr|/*sʰem/}}|}} vật quy ước để quyết định kết quả dựa trên sự chọn lựa ngẫu nhiên; {{cũng|[[xăm]]}}
#: rút '''thăm''' may mắn
#: rút '''thăm''' may mắn
#: [[bốc]] '''thăm''' trúng thưởng
#: [[bốc]] '''thăm''' trúng thưởng
{{gal|1|Zbigniew Boniek 2011 (1).jpg|Bốc thăm chia bảng môn bóng đá}}
{{gal|1|Zbigniew Boniek 2011 (1).jpg|Bốc thăm chia bảng môn bóng đá}}

Bản mới nhất lúc 11:11, ngày 6 tháng 11 năm 2023

  1. (Hán trung cổ) (thám) /tʰʌm/ hỏi han, xem xét, tìm hiểu tình hình của ai, cái gì, việc gì
    hỏi thăm
    thăm
    đi thăm vườn
  2. (Hán thượng cổ) (thiêm) /*sʰem/ vật quy ước để quyết định kết quả dựa trên sự chọn lựa ngẫu nhiên; (cũng) xăm
    rút thăm may mắn
    bốc thăm trúng thưởng
Bốc thăm chia bảng môn bóng đá