Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nết na”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{maybe|{{w||nết|}}}} + {{maybe|{{w|hán trung|{{ruby|儺|na}} {{nb|/nɑ/}}|}}}} ngoan ngoãn, nề nếp, dễ mến
# {{maybe|{{w||nết|}}}} + {{maybe|{{w|hán trung|{{ruby|儺|na}} {{nb|/nɑ/}}|}}}} ngoan ngoãn, nề nếp, dễ mến
#: con dâu '''nết na'''
#: [[con]] [[dâu]] '''nết na'''
#: ngoan ngoãn '''nết na'''
#: ngoan ngoãn '''nết na'''

Bản mới nhất lúc 09:41, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. nết[?][?] + (Hán trung cổ) (na) /nɑ/[?][?] ngoan ngoãn, nề nếp, dễ mến
    con dâu nết na
    ngoan ngoãn nết na