Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tích kê”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|pháp|ticket|}} vé, phiếu, giấy ghi quyền lợi
# {{w|pháp|{{rubyS|nozoom=1|ticket|/ti.kɛ/}}[[File:LL-Q150 (fra)-Poslovitch-ticket.wav|20px]]|}} vé, phiếu, giấy ghi quyền lợi
#: '''tích kê''' [[máy]] [[bay]]
#: '''tích kê''' [[máy]] [[bay]]
#: '''tích kê''' [[vào]] [[cửa]]
#: '''tích kê''' [[vào]] [[cửa]]

Bản mới nhất lúc 01:17, ngày 4 tháng 9 năm 2024

  1. (Pháp)
    ticket ticket
    (/ti.kɛ/)
    vé, phiếu, giấy ghi quyền lợi
    tích kê máy bay
    tích kê vào cửa
    tích kê đề
  2. xem bích kê
Tích kê tàu hỏa