Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trẹt”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|chăm|{{rubyM|ꨆꨵꨰꩅ|/klɛt/}}|}} {{pn|tb|nb}} nia, cái thúng nhỏ, nông lòng; {{chuyển}} nông lòng, nông đáy; {{chuyển}} thuyền nông đáy
# {{w|chăm|{{rubyM|ꨆꨵꨰꩅ|/klɛt/}}|}} {{pn|tb|nb}} nia, cái thúng nhỏ, nông lòng; {{chuyển}} nông lòng, nông đáy; {{chuyển}} thuyền nông đáy
#: đan trẹt
#: [[đan]] '''trẹt'''
#: rổ trẹt
#: [[rổ]] '''trẹt'''
#: đĩa trẹt
#: [[đĩa]] '''trẹt'''
#: mặt trẹt
#: [[mặt]] '''trẹt'''
#: ghe trẹt
#: [[ghe]] '''trẹt'''
#: bơi trẹt
#: [[bơi]] '''trẹt'''

Bản mới nhất lúc 20:54, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Chăm) ꨆꨵꨰꩅ(/klɛt/) (Trung Bộ, Nam Bộ) nia, cái thúng nhỏ, nông lòng; (nghĩa chuyển) nông lòng, nông đáy; (nghĩa chuyển) thuyền nông đáy
    đan trẹt
    rổ trẹt
    đĩa trẹt
    mặt trẹt
    ghe trẹt
    bơi trẹt