Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hùa”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|和|họa}} {{nb|/ɦuɑ{{s|H}}/}}|}} đua nhau làm theo một việc gì, thường là không tốt
# {{w|hán trung|{{ruby|和|họa}} {{nb|/ɦuɑ{{s|H}}/}}|}} đua nhau làm theo một việc gì, thường là không tốt
#: hùa theo
#: '''hùa''' theo
#: hùa nhau chạy
#: '''hùa''' [[nhau]] [[chạy]]
#: hùa ra đẩy giúp
#: '''hùa''' [[ra]] đẩy [[giúp]]
#: nói hùa
#: nói '''hùa'''
#: hùa nhau đi trộm gà
#: '''hùa''' [[nhau]] [[đi]] [[trộm]] [[]]
#: chỉ biết hùa
#: [[chỉ]] [[biết]] '''hùa'''
#: chó hùa
#: [[chó]] '''hùa'''
#: về hùa
#: [[về]] '''hùa'''

Bản mới nhất lúc 08:45, ngày 29 tháng 9 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) (họa) /ɦuɑH/ đua nhau làm theo một việc gì, thường là không tốt
    hùa theo
    hùa nhau chạy
    hùa ra đẩy giúp
    nói hùa
    hùa nhau đi trộm
    chỉ biết hùa
    chó hùa
    về hùa