Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nhặng”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|蠅|dăng}} {{nb|/*m-rəŋ/}}|}} loài côn trùng có danh pháp ''Lucilia sericata'', có hai cánh, thân xanh kim loại, hai mắt kép màu đỏ, thường đẻ trứng vào các loại thực phẩm thối rữa; {{chuyển}} làm rối loạn lên
# {{w|hán cổ|{{ruby|蠅|dăng}} {{nb|/*m-rəŋ/}}|}} loài côn trùng có danh pháp ''Lucilia sericata'', có hai cánh, thân xanh kim loại, hai mắt kép màu đỏ, thường đẻ trứng vào các loại thực phẩm thối rữa; {{chuyển}} làm rối loạn lên
#: ruồi nhặng
#: [[ruồi]] '''nhặng'''
#: nhặng xanh
#: '''nhặng''' [[xanh]]
#: nhặng xị
#: '''nhặng''' xị
#: làm nhặng lên
#: [[làm]] '''nhặng''' [[lên]]
{{gal|1|Lucilia sericata by vi-user Nguyenvuhiep.jpg|Nhặng xanh}}
{{gal|1|Lucilia sericata by vi-user Nguyenvuhiep.jpg|Nhặng xanh}}

Bản mới nhất lúc 11:25, ngày 7 tháng 10 năm 2024

  1. (Hán thượng cổ) (dăng) /*m-rəŋ/ loài côn trùng có danh pháp Lucilia sericata, có hai cánh, thân xanh kim loại, hai mắt kép màu đỏ, thường đẻ trứng vào các loại thực phẩm thối rữa; (nghĩa chuyển) làm rối loạn lên
    ruồi nhặng
    nhặng xanh
    nhặng xị
    làm nhặng lên
Nhặng xanh