Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thuộc”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán|{{ruby|熟|thục}}|}} đã quen, đã nhớ
# {{w|hán|{{ruby|熟|thục}}|}} đã quen, đã nhớ
#: quen thuộc
#: [[quen]] '''thuộc'''
#: thuộc đường
#: '''thuộc''' [[đường]]
#: thông thuộc
#: thông '''thuộc'''
#: học thuộc lòng
#: học '''thuộc''' [[lòng]]
#: thuộc bảng cửu chương
#: '''thuộc''' bảng cửu chương
#: thuộc như cháo chảy
#: '''thuộc''' như [[cháo]] [[chảy]]
# {{w|hán|{{ruby|熟|thục}}|}} chế biến da động vật qua hóa chất để mềm, dẻo dai và bền chắc
# {{w|hán|{{ruby|熟|thục}}|}} chế biến da động vật qua hóa chất để mềm, dẻo dai và bền chắc
#: thuộc da
#: '''thuộc''' [[da]]
#: da thuộc
#: [[da]] '''thuộc'''
{{gal|1|Leather Man who tans in Morocco.jpg|Thợ thuộc da ở Ma-rốc}}
{{gal|1|Leather Man who tans in Morocco.jpg|Thợ thuộc da ở Ma-rốc}}

Bản mới nhất lúc 11:26, ngày 7 tháng 10 năm 2024

  1. (Hán) (thục) đã quen, đã nhớ
    quen thuộc
    thuộc đường
    thông thuộc
    học thuộc lòng
    thuộc bảng cửu chương
    thuộc như cháo chảy
  2. (Hán) (thục) chế biến da động vật qua hóa chất để mềm, dẻo dai và bền chắc
    thuộc da
    da thuộc
Thợ thuộc da ở Ma-rốc