Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lanh”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 2: Dòng 2:
#: vải '''lanh'''
#: vải '''lanh'''
#: [[dầu]] [[hạt]] '''lanh'''
#: [[dầu]] [[hạt]] '''lanh'''
# {{w|proto-vietic|/*m-laɲ/|}} nhanh; thông minh, sắc sảo{{note|Nét nghĩa ''thông minh, sắc sảo'' có thể là do ảnh hưởng từ {{ruby|伶|linh}} hoặc {{ruby|靈|linh}} (thường được đọc trại thành ''lanh'').}}
# {{w|proto-vietic|/*m-laɲ/|}}{{cog|{{list|{{w|Chứt|/laɲ/}} (Rục)|{{w|Tho|/læŋ¹/}} (Cuối Chăm)}}}} nhanh; thông minh, sắc sảo{{note|Nét nghĩa ''thông minh, sắc sảo'' có thể là do ảnh hưởng từ {{ruby|伶|linh}} hoặc {{ruby|靈|linh}} (thường được đọc trại thành ''lanh'').}}
#: tài '''lanh'''
#: tài '''lanh'''
#: [[lanh lợi|'''lanh''' lợi]]
#: [[lanh lợi|'''lanh''' lợi]]
Dòng 8: Dòng 8:
{{gal|2|Linum usitatissimum L.jpg|Quả lanh|Linen canvas.jpg|Vải lanh}}
{{gal|2|Linum usitatissimum L.jpg|Quả lanh|Linen canvas.jpg|Vải lanh}}
{{notes}}
{{notes}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 10:52, ngày 18 tháng 9 năm 2023

  1. (Pháp) lin cây thân cỏ vùng ôn đới, trồng lấy sợi dệt vải và lấy hạt ép dầu
    vải lanh
    dầu hạt lanh
  2. (Proto-Vietic) /*m-laɲ/ [cg1] nhanh; thông minh, sắc sảo [a]
    tài lanh
    lanh lợi
    lanh chanh
  • Quả lanh
  • Vải lanh

Chú thích

  1. ^ Nét nghĩa thông minh, sắc sảo có thể là do ảnh hưởng từ (linh) hoặc (linh) (thường được đọc trại thành lanh).

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Chứt) /laɲ/ (Rục)
      • (Thổ) /læŋ¹/ (Cuối Chăm)