Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giò”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 3: Dòng 3:
#: nhổ '''giò'''
#: nhổ '''giò'''
#: '''giò''' [[lợn]]
#: '''giò''' [[lợn]]
#: thịt chân '''giò'''
#: [[thịt]] [[chân]] '''giò'''
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 14:09, ngày 13 tháng 8 năm 2023

  1. (Proto-Vietic) /*-ɟɔː/ [cg1] cẳng chân người hoặc động vật
    gãy giò
    nhổ giò
    giò lợn
    thịt chân giò

Từ cùng gốc

  1. ^ (Mường) chò