Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chú”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-vietic|/*cuːʔ/|}} em trai hoặc người nam giới ngang hàng nhưng có vai vế thấp hơn bố; người nam giới trẻ tuổi hơn bố mẹ; người nam giới trẻ tuổi nói chung
# {{w|proto-vietic|/*cuːʔ/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|chủ}}|{{w|Pong|/cuː/}}|{{w|Pong|/cow/}} (Ly Hà)}}}} em trai hoặc người nam giới ngang hàng nhưng có vai vế thấp hơn bố; người nam giới trẻ tuổi hơn bố mẹ; người nam giới trẻ tuổi nói chung
#: cô '''chú'''
#: cô '''chú'''
#: sảy cha còn '''chú''', sảy mẹ bú dì
#: sảy cha còn '''chú''', sảy [[mẹ]] [[]] [[]]
#: '''chú''' bé
#: '''chú''' [[]]
{{cogs}}

Phiên bản lúc 14:51, ngày 6 tháng 9 năm 2023

  1. (Proto-Vietic) /*cuːʔ/ [cg1] em trai hoặc người nam giới ngang hàng nhưng có vai vế thấp hơn bố; người nam giới trẻ tuổi hơn bố mẹ; người nam giới trẻ tuổi nói chung
    chú
    sảy cha còn chú, sảy mẹ
    chú

Từ cùng gốc

  1. ^