Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giò”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 4: Dòng 4:
#: '''giò''' [[lợn]]
#: '''giò''' [[lợn]]
#: [[thịt]] [[chân]] '''giò'''
#: [[thịt]] [[chân]] '''giò'''
# {{w|hán trung|{{ruby|雛|sồ}} {{nb|/d͡ʒɨo/}}|}} gà trống còn non, khoảng 50 ngày tuổi, chưa mọc đủ lông
#: gà '''giò'''
#: mua con gà '''giò''' nấu cháo
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 15:33, ngày 27 tháng 11 năm 2023

  1. (Proto-Vietic) /*-ɟɔː/ [cg1] cẳng chân người hoặc động vật
    gãy giò
    nhổ giò
    giò lợn
    thịt chân giò
  2. (Hán trung cổ) (sồ) /d͡ʒɨo/ gà trống còn non, khoảng 50 ngày tuổi, chưa mọc đủ lông
    giò
    mua con gà giò nấu cháo

Từ cùng gốc

  1. ^ (Mường) chò