Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lên”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*luŋ ~ *luəŋ ~ *ləŋ/}} → {{w|Proto-Vietic|/*leːɲ/}}{{cog|{{list|{{w|muong|lênh}}|{{w|chut|/liːŋ¹/}} (Rục)|{{w|khmer|{{rubyM|ឡើង|/laəŋ/}}}}}}}} di chuyển đến một vị trí cao hơn; đạt mức cao hơn  
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*luŋ ~ *luəŋ ~ *ləŋ/}}{{cog|{{list|{{w|khmer|{{rubyM|ឡើង|/laəŋ/}}}}|{{w|Samre|/liɲ/}}|{{w|Semelai|/leŋ/}}}}}} → {{w|Proto-Vietic|/*leːɲ/}}{{cog|{{list|{{w|muong|lênh}}|{{w|chut|/liːŋ¹/}} (Rục)}}}} di chuyển đến một vị trí cao hơn; đạt mức cao hơn  
#: '''lên''' thác [[xuống]] ghềnh
#: '''lên''' thác [[xuống]] ghềnh
#: hướng '''lên''' [[trên]]
#: hướng '''lên''' [[trên]]

Phiên bản lúc 13:45, ngày 13 tháng 8 năm 2023

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*luŋ ~ *luəŋ ~ *ləŋ/ [cg1](Proto-Vietic) /*leːɲ/ [cg2] di chuyển đến một vị trí cao hơn; đạt mức cao hơn
    lên thác xuống ghềnh
    hướng lên trên
    chạy lên gác
    cao lớn lên
    lên đến
    tăng lên

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer) ឡើង(/laəŋ/)
      • (Samre) /liɲ/
      • (Semelai) /leŋ/
  2. ^

Xem thêm