Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trỏ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Vietic|/*k-lɔh/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|tló ~ kló}}|{{w|Tho|/ʈɔː⁵⁶/}} (Làng Lỡ)}}}} chỉ tay về phía nào đó; {{chuyển}} ngón tay thứ hai bên cạnh ngón cái, dùng để chỉ
# {{w|Proto-Vietic|/*k-lɔh/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|tló ~ kló}}|{{w|Tho|/ʈɔː⁵⁶/}} (Làng Lỡ)}}}} chỉ tay về phía nào đó; {{chuyển}} ngón tay thứ hai bên cạnh ngón cái, dùng để chỉ
#: chỉ trỏ
#: [[chỉ]] '''trỏ'''
#: trỏ tay năm ngón
#: '''trỏ''' [[tay]] [[năm]] [[ngón]]
#: trỏ đường
#: '''trỏ''' [[đường]]
#: trỏ về phía nam
#: '''trỏ''' [[về]] phía nam
#: ngón trỏ
#: [[ngón]] '''trỏ'''
{{gal|1|Index finger open.JPG|Ngón trỏ}}
{{gal|1|Index finger open.JPG|Ngón trỏ}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 13:59, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*k-lɔh/ [cg1] chỉ tay về phía nào đó; (nghĩa chuyển) ngón tay thứ hai bên cạnh ngón cái, dùng để chỉ
    chỉ trỏ
    trỏ tay năm ngón
    trỏ đường
    trỏ về phía nam
    ngón trỏ
Ngón trỏ

Từ cùng gốc

  1. ^