Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vạc”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|剝|bác}} {{nb|/pˠʌk̚ /}}|}} đẽo, chặt, róc lìa ra
#: '''vạc''' [[gỗ]]
#: '''vạc''' [[cỏ]]
#: [[hết]] nạc '''vạc''' [[đến]] [[xương]]
# {{w|hán cổ|{{ruby|鑊|hoạch}} {{nobr|/*ɢʷaːɡ/}}}} cái chảo lớn sâu lòng
# {{w|hán cổ|{{ruby|鑊|hoạch}} {{nobr|/*ɢʷaːɡ/}}}} cái chảo lớn sâu lòng
#: '''vạc''' [[dầu]] sôi
#: '''vạc''' [[dầu]] [[sôi]]
{{gal|2|Wok 2.jpg|Vạc xào nấu|'Boiling Oil Hell', shadow puppet from Shaanxi Province, 19th century, Lin Liu-Hsin Museum.JPG|Địa ngục vạc dầu, một trong mười tám tầng địa ngục}}
{{gal|2|Wok 2.jpg|Vạc xào nấu|'Boiling Oil Hell', shadow puppet from Shaanxi Province, 19th century, Lin Liu-Hsin Museum.JPG|Địa ngục vạc dầu, một trong mười tám tầng địa ngục}}

Bản mới nhất lúc 08:28, ngày 23 tháng 10 năm 2024

  1. (Hán trung cổ) (bác) /pˠʌk̚ / đẽo, chặt, róc lìa ra
    vạc gỗ
    vạc cỏ
    hết nạc vạc đến xương
  2. (Hán thượng cổ) (hoạch) /*ɢʷaːɡ/ cái chảo lớn sâu lòng
    vạc dầu sôi
  • Vạc xào nấu
  • Địa ngục vạc dầu, một trong mười tám tầng địa ngục