Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hút”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Đã bị lùi lại
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-Mon-Khmer|/*hut{{ref|sho2006}} ~ *huut{{ref|sho2006}} ~ *huət{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Chứt|/húːc/}} (Rục)|{{w|Thavung|/hûːt/}}|{{w|Khmer|{{rubyM|ហុត|/hot/}}}}|{{w|Bahnar|huch}}|{{w|Jeh|/hut/}}|{{w|Stieng|/huːt/}}|{{w|Cua|/hoːt/}}|{{w|Ta'Oi|/huuc/}}|{{w|Ong|/huc/}}|{{w|Cheng|/huc/}}}}}} làm cho chất lỏng, chất khí lưu chuyển về phía một vật nào đó; làm cho một vật di chuyển về phía một vật khác bằng từ trường hoặc trọng lực; {{chuyển}} hấp dẫn, lôi cuốn
# {{w|proto-mon-khmer|/*huuc{{ref|sho2006}} ~ *huəc{{ref|sho2006}}/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ហួច|/huəc/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|ဆောတ်|/chot/}}}}|{{w|Chứt|/hɔ́ːc/}} (Rục)|{{w|Bahnar|hơhôch}} (Pleiku)|{{w|Chrau|/təhwac/}}|{{w|Alak|/tahuəc/}}|{{w|Cua|/gahɔːc/}}|{{w|Jeh|/huət/}}|{{w|Laven|/huac, kəhuac/}}|{{w|Mnong|hôč, huêč}}|{{w|Sre|hoac}}|{{w|Stieng|/huː<sup>ɛ</sup>c/}}|{{w|Stieng|/huoc/}} (Bù Lơ)|{{w|Stieng|/huac/}} (Biat)|{{w|Tampuan|/haoc/}}|{{w|Tarieng|/hũac/}}|{{w|Tarieng|/ŋhuəc/}} (Kasseng)|{{w|Katu|/hɔːc/}} (An Điềm)|{{w|Katu|/huuhuac/}} (Phương)|{{w|Katu|/kahuuəc/}} (Dakkang)|{{w|Katu|/cihuuəc/}} (Triw)|{{w|Kantu|/kahooc/}}|{{w|Kui|/khhɑːc/}}|{{w|Bru|/kuhɔɔc/}} (Sô)|{{w|Ta'Oi|/kahuac/}}|{{w|Ta'Oi|/kahuɛc/}} (Salavan)|{{w|Ta'Oi|/kahuejʔ/}} (Ong)|{{w|Pacoh|cakhoaiq}}|{{w|Riang|/ˉhuac/}}|{{w|Riang|/huəc¹/}} (Lang)|{{w|Chong|/huəc/}}}}}} chúm miệng thổi ra âm thanh; {{chuyển}} thổi còi
#: máy '''hút''' [[bụi]]
#: '''huýt''' [[sáo]]
#: [[ống]] '''hút''' [[nước]]
#: '''huýt''' thành [[tiếng]]
#: nam châm '''hút''' [[sắt]]
#: '''huýt''' [[một]] [[bản]] [[nhạc]]
#: [[Trái]] [[Đất]] '''hút''' [[Mặt]] [[Trăng]]
#: '''huýt''' [[còi]]
#: '''hút''' hồn
#: tu '''huýt'''
#: [[cuốn]] '''hút'''
{{gal|2|Queens Community Art Center- I. 36-76 Roosevelt Avenue, Queens (NYPL b13668355-482625).jpg|Cậu bé huýt sáo|Bird whistle toy.jpg|Tu huýt bằng gỗ}}
{{gal|1|Coconut Drink, Pangandaran.JPG|Ống hút}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}
{{refs}}

Phiên bản lúc 14:15, ngày 14 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*huuc[1] ~ *huəc[1]/[cg1] chúm miệng thổi ra âm thanh; (nghĩa chuyển) thổi còi
    huýt sáo
    huýt thành tiếng
    huýt một bản nhạc
    huýt còi
    tu huýt
  • Cậu bé huýt sáo
  • Tu huýt bằng gỗ

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer)
        ហួច ហួច
        (/huəc/)

      • (Môn)
        ဆောတ် ဆောတ်
        (/chot/)

      • (Chứt) /hɔ́ːc/ (Rục)
      • (Ba Na) hơhôch (Pleiku)
      • (Chơ Ro) /təhwac/
      • (Alak) /tahuəc/
      • (Cùa) /gahɔːc/
      • (Giẻ) /huət/
      • (Jru') /huac, kəhuac/
      • (M'Nông) hôč, huêč
      • (Cơ Ho Sre) hoac
      • (Stiêng) /huːɛc/
      • (Stiêng) /huoc/ (Bù Lơ)
      • (Stiêng) /huac/ (Biat)
      • (Tampuan) /haoc/
      • (Triêng) /hũac/
      • (Triêng) /ŋhuəc/ (Kasseng)
      • (Cơ Tu) /hɔːc/ (An Điềm)
      • (Cơ Tu) /huuhuac/ (Phương)
      • (Cơ Tu) /kahuuəc/ (Dakkang)
      • (Cơ Tu) /cihuuəc/ (Triw)
      • (Kantu) /kahooc/
      • (Kui) /khhɑːc/
      • (Bru) /kuhɔɔc/ (Sô)
      • (Tà Ôi) /kahuac/
      • (Tà Ôi) /kahuɛc/ (Salavan)
      • (Tà Ôi) /kahuejʔ/ (Ong)
      • (Pa Kô) cakhoaiq
      • (Riang) /ˉhuac/
      • (Riang) /huəc¹/ (Lang)
      • (Chong) /huəc/

Nguồn tham khảo

  1. ^ Bước lên tới: a b Shorto, H. L. (2006). A Mon-Khmer comparative dictionary (P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia. PDF