Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gục”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby||cục}} {{nb|/ɡɨok̚/}}|}}{{cog|{{w|btb|cục}}}} cúi chúc đầu hoặc nửa thân trên xuống
# {{w|hán trung|{{ruby||cúc}} {{nb|/*ɡuɡ/}}|}}{{cog|{{w|btb|cục}}}} cúi chúc đầu hoặc nửa thân trên xuống
#: '''gục''' đầu [[ngủ]]
#: '''gục''' đầu [[ngủ]]
#: [[cúi]] '''gục'''
#: [[cúi]] '''gục'''

Bản mới nhất lúc 21:16, ngày 18 tháng 3 năm 2025

  1. (Hán trung cổ)
    (cúc)
    /*ɡuɡ/
    [cg1] cúi chúc đầu hoặc nửa thân trên xuống
    gục đầu ngủ
    cúi gục
    gục ngã
    đổ gục
Ngủ gục trên bàn ăn

Từ cùng gốc