Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bố”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Hán trung|{{ruby|父|phụ}} {{nobr|/pɨo{{s|X}}/}}}} → {{w|proto-tai|{{nobr|/*boːᴮ/}}}} → {{w|proto-vietic|{{nobr|/*bɔːʔ ~ *poːʔ/}}}}{{cog|{{list|{{w|btb|bọ}}|{{w|muong|pổ}}|{{w|Chứt|/bɔ̰̀ː/}} (Rục)|{{w|Chứt|/bɔː⁴/}} (Sách)|{{w|Maleng|/pɘː³/}} (Bro)|{{w|Tho|/bɔː⁴/}} (Làng Lỡ)}}}} → {{w|Việt trung|bô}} cha, người nam giới có con
# {{w|Hán trung|{{ruby|父|phụ}} {{nobr|/pɨo{{s|X}}/}}}} → {{w|proto-tai|{{nobr|/*boːᴮ/}}}} → {{w|proto-vietic|{{nobr|/*poːʔ{{ref|fer2007}}/}}}}{{cog|{{list|{{w|btb|bọ}}|{{w|muong|pổ}}|{{w|Chứt|/bɔ̰̀ː/}} (Rục)|{{w|Chứt|/bɔː⁴/}} (Sách)|{{w|Maleng|/pɘː³/}} (Bro)|{{w|Tho|/bɔː⁴/}} (Làng Lỡ)}}}} → {{w|Việt trung|bô}} cha, người nam giới có con
#: '''Bố''' [[Cái]] đại vương: [[vua]] '''cha''' [[vua]] [[mẹ]]
#: '''Bố''' [[Cái]] đại vương: [[vua]] '''cha''' [[vua]] [[mẹ]]
#: ông [[bố]]
#: ông [[bố]]
Dòng 5: Dòng 5:
{{gal|1|TuongPhungHung.jpg|Bố Cái đại vương Phùng Hưng}}
{{gal|1|TuongPhungHung.jpg|Bố Cái đại vương Phùng Hưng}}
{{cogs}}
{{cogs}}
{{refs}}

Phiên bản lúc 22:24, ngày 28 tháng 3 năm 2025

  1. (Hán trung cổ)
    (phụ)
    /pɨoX/
    (Proto-Tai) /*boːᴮ/(Proto-Vietic) /*poːʔ[1]/[cg1](Việt trung đại) cha, người nam giới có con
    Bố Cái đại vương: vua cha vua mẹ
    ông bố
    hai bố con
Bố Cái đại vương Phùng Hưng

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.