Bước tới nội dung

Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trào”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|{{việt|1651}}|blào|}} chảy [[tràn]] ra; dâng lên nhanh  
# {{etym|{{việt|1651}}|blào|}} chảy [[tràn]] ra; dâng lên nhanh  
#: [[nước]] [[sôi]] '''trào''' ra bếp
#: [[nước]] [[sôi]] '''trào''' ra bếp
#: '''trào''' nước mắt
#: '''trào''' nước mắt
# {{w|hán cổ|{{ruby|潮|triều}} {{nobr|/*[N]-t<r>aw/}}|}} {{gốc}} {{cũ}} nước lên xuống theo sức hút của mặt trăng (thủy triều); {{chuyển}} làn sóng dâng lên nhanh và mạnh như thủy triều
# {{etym|hán cổ|{{ruby|潮|triều}} {{nb|/*[N]-t<r>aw/}}|}} {{gốc}} {{cũ}} nước lên xuống theo sức hút của mặt trăng (thủy triều); {{chuyển}} làn sóng dâng lên nhanh và mạnh như thủy triều
#: [[cao trào|cao '''trào''']]
#: [[cao trào|cao '''trào''']]
#: [[trào lưu|'''trào''' lưu]]
#: [[trào lưu|'''trào''' lưu]]
#: Bãi hôm tuôn đẩy nước '''trào''' mênh mông
#: Bãi hôm tuôn đẩy nước '''trào''' mênh mông
{{gal|1|19680810 19 Anti-War March (6056934659).jpg|Phong trào phản đối chiến tranh Việt Nam năm 1968 tại Mỹ}}
{{gal|1|19680810 19 Anti-War March (6056934659).jpg|Phong trào phản đối chiến tranh Việt Nam năm 1968 tại Mỹ}}
[[Category:Gốc Việt]]

Phiên bản lúc 10:17, ngày 26 tháng 4 năm 2025

  1. (Việt trung đại - 1651) blào chảy tràn ra; dâng lên nhanh
    nước sôi trào ra bếp
    trào nước mắt
  2. (Hán thượng cổ) (triều) /*[N]-t<r>aw/ (nghĩa gốc) (cũ) nước lên xuống theo sức hút của mặt trăng (thủy triều); (nghĩa chuyển) làn sóng dâng lên nhanh và mạnh như thủy triều
    cao trào
    trào lưu
    Bãi hôm tuôn đẩy nước trào mênh mông
Phong trào phản đối chiến tranh Việt Nam năm 1968 tại Mỹ