Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mửa”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-vietic|/*ɓah/|}}{{cog|{{w|Muong|bá}}}} nôn, ói, tống những thứ mới ăn ra ngoài qua đường miệng
# {{w|proto-vietic|/*ɓah/|}}{{cog|{{list|{{w|Muong|bá}}|{{w|Chứt|/bah¹/}}|{{w|Chứt|/abah/}} (Arem)|{{w|Tho|/baː⁵/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/baː⁵⁶/}} (Làng Lỡ)|{{w|Maleng|/baː⁵/}} (Khả Phong)|{{w|Pong|/baː/}}}}}} nôn, ói, tống những thứ mới ăn ra ngoài qua đường miệng
#: nôn '''mửa'''
#: nôn '''mửa'''
#: [[ăn]] như [[rồng]] [[cuốn]], nói như rồng leo, [[làm]] như [[mèo]] '''mửa'''
#: [[ăn]] như [[rồng]] [[cuốn]], nói như rồng leo, [[làm]] như [[mèo]] '''mửa'''
{{gal|1|MOREmoji puke.svg|Hình biểu cảm nôn mửa}}
{{gal|1|MOREmoji puke.svg|Hình biểu cảm nôn mửa}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 14:52, ngày 27 tháng 8 năm 2023

  1. (Proto-Vietic) /*ɓah/ [cg1] nôn, ói, tống những thứ mới ăn ra ngoài qua đường miệng
    nôn mửa
    ăn như rồng cuốn, nói như rồng leo, làm như mèo mửa
Hình biểu cảm nôn mửa

Từ cùng gốc

  1. ^