Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kíp”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán trung|{{ruby|急|cấp}} {{nb|/kˠiɪp̚/}}|}}{{cog|{{w||[[gấp]]}}}} {{cũ}} vội, cần làm ngay
# {{w|hán trung|{{ruby|急|cấp}} {{nb|/kˠiɪp̚/}}|}}{{cog|{{w||[[gấp]]}}}} {{cũ}} vội, cần làm ngay
#: cần '''kíp'''
#: cần '''kíp'''
#: việc '''kíp''' lắm
#: [[việc]] '''kíp''' lắm
#: '''kíp''' chầy
#: '''kíp''' chầy
# {{w|pháp|équipe|đội, nhóm}} nhóm người cùng làm việc với nhau; {{chuyển}} khoảng thời gian làm việc cố định trong ngày
# {{w|pháp|équipe|đội, nhóm}} nhóm người cùng làm việc với nhau; {{chuyển}} khoảng thời gian làm việc cố định trong ngày
#: '''kíp''' trực
#: '''kíp''' trực
#: một '''kíp''' thợ
#: [[một]] '''kíp''' thợ
#: làm '''kíp''' đêm
#: [[làm]] '''kíp''' [[đêm]]
#: ca '''kíp'''
#: [[ca]] '''kíp'''
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 10:46, ngày 30 tháng 9 năm 2023

  1. (Hán trung cổ)
    (cấp)
    /kˠiɪp̚/
    [cg1] (cũ) vội, cần làm ngay
    cần kíp
    việc kíp lắm
    kíp chầy
  2. (Pháp) équipe ("đội, nhóm") nhóm người cùng làm việc với nhau; (nghĩa chuyển) khoảng thời gian làm việc cố định trong ngày
    kíp trực
    một kíp thợ
    làm kíp đêm
    ca kíp

Từ cùng gốc