Bước tới nội dung
- (Hán trung cổ)
急 急
/kˠiɪp̚/[cg1] (cũ) vội, cần làm ngay
- cần kíp
- việc kíp lắm
- kíp chầy
- (Pháp)
équipe équipe
("đội, nhóm") nhóm người cùng làm việc với nhau; (nghĩa chuyển) khoảng thời gian làm việc cố định trong ngày
- kíp trực
- một kíp thợ
- làm kíp đêm
- ca kíp
-