Chầy

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (trì)
    /*l<r>ə[j]/
    [?][?] (cũ) muộn, chậm
    chầy bửa
    chẳng chóng thì chầy
    chầy chăng một năm sau vội
    canh chầy