Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lệch”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|Proto-mon-khmer|/*(b)lec ~ *(b)lac ~ *(b)ləc/|}} → {{w|proto-vietic|/b-leːk/}}{{cog|{{list|{{w||[[trật]]}}|{{w||[[trệch]]}}}}}} không trúng, không chính xác; không thẳng, bị tuột ra ngoài
# {{w|Proto-mon-khmer|/*(b)lec ~ *(b)lac ~ *(b)ləc/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ឡាក|/laak/}}}}|{{w|Khmer|{{rubyM|ប្លាត|/plaat/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|ဗၠေတ်|/plèt/}}}}}}}} → {{w|proto-vietic|/b-leːk/}}{{cog|{{list|{{w||[[trật]]}}|{{w||[[trệch]]}}}}}} không trúng, không chính xác; không thẳng, bị tuột ra ngoài
#: đoán '''lệch''' tủ
#: đoán '''lệch''' tủ
#: chọn '''lệch''' đáp án
#: chọn '''lệch''' đáp án

Phiên bản lúc 13:46, ngày 30 tháng 9 năm 2023

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*(b)lec ~ *(b)lac ~ *(b)ləc/ [cg1](Proto-Vietic) /b-leːk/ [cg2] không trúng, không chính xác; không thẳng, bị tuột ra ngoài
    đoán lệch tủ
    chọn lệch đáp án
    lệch khớp vai
    ca lô đội lệch
    lệch lạc

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer) ឡាក(/laak/)
      • (Khmer) ប្លាត(/plaat/)
      • (Môn) ဗၠေတ်(/plèt/)
  2. ^