Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hắc”
Nhập CSV |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
# {{w|hán cổ|{{ruby|赫|hách}} {{nb|/*qʰraːɡ/}}|}} nghiêm khắc đến cứng nhắc, khắc nghiệt, khắt khe; khó khăn quá mức; có vẻ oai phong | # {{w|hán cổ|{{ruby|赫|hách}} {{nb|/*qʰraːɡ/}}|}} nghiêm khắc đến cứng nhắc, khắc nghiệt, khắt khe; khó khăn quá mức; có vẻ oai phong | ||
#: lão chủ '''hắc''' quá | #: lão chủ '''hắc''' [[quá]] | ||
#: phó phòng còn '''hắc''' hơn trưởng phòng | #: phó phòng còn '''hắc''' [[hơn]] trưởng phòng | ||
#: bài toán '''hắc''' quá | #: bài toán '''hắc''' [[quá]] | ||
#: trông '''hắc''' ra trò | #: trông '''hắc''' [[ra]] trò | ||
{{xem thêm|hách dịch}} | {{xem thêm|hách dịch}} |