Hắc

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán thượng cổ)
    (hách)
    /*qʰraːɡ/
    nghiêm khắc đến cứng nhắc, khắc nghiệt, khắt khe; khó khăn quá mức; có vẻ oai phong
    lão chủ hắc quá
    phó phòng còn hắc hơn trưởng phòng
    bài toán hắc quá
    trông hắc ra trò

Xem thêm