Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lọt”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-vietic|/*b-lɔːt/|}}{{cog|{{list|{{w||tọt}}|{{w||trót}}}}}} qua được chỗ hẹp, chỗ hở; {{chuyển}} chui vào, rơi vào; {{chuyển}} qua được khó khăn, thử thách; {{chuyển}} bị lộ ra ngoài
# {{w|proto-vietic|/*b-lɔːt/|}}{{cog|{{list|{{w||tọt}}|{{w||trót}}}}}} qua được chỗ hẹp, chỗ hở; {{chuyển}} chui vào, rơi vào; {{chuyển}} qua được khó khăn, thử thách; {{chuyển}} bị lộ ra ngoài
#: trót '''lọt'''
#: [[trót]] '''lọt'''
#: đầu xuôi đuôi '''lọt'''
#: đầu xuôi [[đuôi]] '''lọt'''
#: ánh nắng '''lọt''' qua kẽ lá
#: ánh [[nắng]] '''lọt''' [[qua]] kẽ [[]]
#: '''lọt''' lưới
#: '''lọt''' [[lưới]]
#: '''lọt''' vào ổ phục kích
#: '''lọt''' [[vào]] ổ phục kích
#: chui '''lọt''' vào hang
#: chui '''lọt''' [[vào]] [[hang]]
#: '''lọt''' xuống giếng
#: '''lọt''' [[xuống]] [[giếng]]
#: '''lọt''' vào bán kết
#: '''lọt''' [[vào]] [[bán]] kết
#: '''lọt''' qua kì thi
#: '''lọt''' [[qua]] kì thi
#: tin tức '''lọt''' ra ngoài
#: [[tin]] tức '''lọt''' [[ra]] [[ngoài]]
#: để '''lọt''' bí mật
#: để '''lọt''' bí [[mật]]
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 23:57, ngày 8 tháng 4 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*b-lɔːt/ [cg1] qua được chỗ hẹp, chỗ hở; (nghĩa chuyển) chui vào, rơi vào; (nghĩa chuyển) qua được khó khăn, thử thách; (nghĩa chuyển) bị lộ ra ngoài
    trót lọt
    đầu xuôi đuôi lọt
    ánh nắng lọt qua kẽ
    lọt lưới
    lọt vào ổ phục kích
    chui lọt vào hang
    lọt xuống giếng
    lọt vào bán kết
    lọt qua kì thi
    tin tức lọt ra ngoài
    để lọtmật

Từ cùng gốc

  1. ^
      • tọt
      • trót