Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dữ”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 3: Dòng 3:
#: hung '''dữ'''
#: hung '''dữ'''
#: '''dữ''' dằn
#: '''dữ''' dằn
#: chó '''dữ'''
#: [[chó]] '''dữ'''
#: '''dữ''' như hùm
#: '''dữ''' như [[hùm]]
#: lành ít '''dữ''' nhiều
#: [[lành]] [[ít]] '''dữ''' [[nhiều]]
#: tin '''dữ'''
#: [[tin]] '''dữ'''
#: nhiều '''dữ'''
#: [[nhiều]] '''dữ'''
#: ăn lắm '''dữ'''
#: [[ăn]] lắm '''dữ'''
#: mệt '''dữ''' hè
#: mệt '''dữ''' [[]]
#: chăm '''dữ'''
#: [[chăm]] '''dữ'''

Phiên bản lúc 11:49, ngày 10 tháng 4 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*jɨh/ hung tợn, dễ gây hại cho người hoặc vật khác; (nghĩa chuyển) không tốt lành; (nghĩa chuyển) rất, lắm
    dữ tợn
    hung dữ
    dữ dằn
    chó dữ
    dữ như hùm
    lành ít dữ nhiều
    tin dữ
    nhiều dữ
    ăn lắm dữ
    mệt dữ
    chăm dữ