Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giùm”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Nhập CSV
Dòng 3: Dòng 3:
#: '''giùm''' gian [[nhà]] [[ở]] tạm
#: '''giùm''' gian [[nhà]] [[ở]] tạm
{{cogs}}
{{cogs}}
# {{w|proto-mon-khmer|/*rum ~ *ruum ~ *ram/|giúp}}{{cog|{{list|{{w|Mon|{{rubyM|ရီု|/rɜ̀m/}}}}|{{w|Bahnar|gŭm, tơgŭm}}|{{w|Halang|dơgŭm}}|{{w|Mnong|tơ răm}}|{{w|Sedang|/gum/}}|{{w|Sedang|/tədruəm/}}|{{w|Katu|/ɟum ɗɑŋ/}} (An Điềm)|{{w|Lamet|/prɔːm/}} (Nkris)|{{w|Lamet|/pɣoːm/}} (Lampang)|{{w|Lawa|/rəɨm/}}}}}} {{pn|tb|nb}} hộ, giúp; {{cũng|dùm}}
#: làm giùm
#: ăn giùm
#: mua giùm gói xôi
#: nói giùm mấy câu

Phiên bản lúc 01:47, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*bɟum ~ *bɟuum ~ *bɟuəm ~ *bɟəm/ ("tụ họp lại") [cg1] (cũ) dựng chỗ ở tạm bợ
    giùm một lều nhỏ
    giùm gian nhà tạm

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer) ជុំ(/cùm/), ភ្ជុំ(/phcùm/)
      • (Hà Lăng) yum
      • (Cơ Ho Sre) pörjum
      • (Kui) /chùm/
      • (Kui) /chṳm/
      • (Tà Ôi) /paɲɟoom/
      • (Tà Ôi) /pacoom/ (Ngeq)
      • (Tà Ôi) /coomʔ/ (Ong)
      • (T'in) /jɔːm/ (Mal)
      • (Nyah Kur) /pəchùm/
  1. (Proto-Mon-Khmer) /*rum ~ *ruum ~ *ram/ ("giúp") [cg1] (Trung Bộ, Nam Bộ) hộ, giúp; (cũng) dùm
    làm giùm
    ăn giùm
    mua giùm gói xôi
    nói giùm mấy câu


Lỗi chú thích: Đã tìm thấy thẻ <ref> với tên nhóm “cog”, nhưng không tìm thấy thẻ tương ứng <references group="cog"/> tương ứng, hoặc thẻ đóng </ref> bị thiếu