Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quây”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-mon-khmer|/*wiəl(ʔ) ~ *wəl ~ *wal ~ *wail/|rẽ}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ឆ្វៀល|/cviel/}}|vòng quanh}}|{{w|Halang|kơ'wĭl}}|{{w|Laven|/rawiəl/}} (Juk)|{{w|Surin Khmer|/ʨum-wil ~ ʨum-wɪɲ/}}|{{w|Old Mon|tirwil¹}}|{{w|Middle Mon|trawī, tawī}}|{{w|Kensiu|/weʎ/|hình tròn}}|{{w|Semai|jawel|đi vòng vòng}}|{{w|Cua|/dawil, rawil/|quay vòng}}|{{w|Mnong|wal|vòng quanh}}|{{w|Sre|wil|vòng tròn}}|{{w|Bru|/wiɛl/}}|{{w|Katu|/wial/}} (An Điềm)|{{w|Pacoh|víl|đi vòng vòng}}}}}} hoặc {{w|proto-mon-khmer|/*wir ~ *wiir ~ *wiər ~ *wər ~ *war ~ *waar ~ *wuur ~ *wuər/|đi vòng quanh}}{{cog|{{list|{{w|Khmu|/knwaːr/}} (Cuang)|{{w|Old Mon|wūr, wur}}|{{w|Middle Mon|wū, wur}}|{{w|Wa|/vɛ/}} (Praok)}}}} bao bọc xung quanh
# {{w|proto-mon-khmer|/*wiəl(ʔ) ~ *wəl ~ *wal ~ *wail/|rẽ}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|ឆ្វៀល|/cviel/}}|vòng quanh}}|{{w|Halang|kơ'wĭl}}|{{w|Laven|/rawiəl/}} (Juk)|{{w|Surin Khmer|/ʨum-wil ~ ʨum-wɪɲ/}}|{{w|Old Mon|tirwil¹}}|{{w|Middle Mon|trawī, tawī}}|{{w|Kensiu|/weʎ/|hình tròn}}|{{w|Semai|jawel|đi vòng vòng}}|{{w|Cua|/dawil, rawil/|quay vòng}}|{{w|Mnong|wal|vòng quanh}}|{{w|Sre|wil|vòng tròn}}|{{w|Bru|/wiɛl/}}|{{w|Katu|/wial/}} (An Điềm)|{{w|Pacoh|víl|đi vòng vòng}}}}}} hoặc {{w|proto-mon-khmer|/*wir ~ *wiir ~ *wiər ~ *wər ~ *war ~ *waar ~ *wuur ~ *wuər/|đi vòng quanh}}{{cog|{{list|{{w|Khmu|/knwaːr/}} (Cuang)|{{w|Old Mon|wūr, wur}}|{{w|Middle Mon|wū, wur}}|{{w|Wa|/vɛ/}} (Praok)}}}} bao bọc xung quanh
#: quây buồng tắm
#: '''quây''' [[buồng]] [[tắm]]
#: quây chuồng gà
#: '''quây''' [[chuồng]] [[]]
#: quây màn
#: '''quây''' [[màn]]
#: quây cót thóc
#: '''quây''' cót [[thóc]]
#: quây kín
#: '''quây''' kín
#: quân quần
#: quân [[quần]]
#: đứng quây quanh
#: [[đứng]] '''quây''' [[quanh]]
#: quây địch lại một chỗ
#: '''quây''' địch [[lại]] [[một]] chỗ
{{gal|1|HK Kln Tong 香港浸信會醫院 Hong Kong Baptist Hospital patient bed room hanging curtain October 2018 SSG 01.jpg|Rèm quây giường bệnh}}
{{gal|1|HK Kln Tong 香港浸信會醫院 Hong Kong Baptist Hospital patient bed room hanging curtain October 2018 SSG 01.jpg|Rèm quây giường bệnh}}
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 02:22, ngày 4 tháng 8 năm 2024

  1. (Proto-Mon-Khmer) /*wiəl(ʔ) ~ *wəl ~ *wal ~ *wail/ ("rẽ") [cg1] hoặc (Proto-Mon-Khmer) /*wir ~ *wiir ~ *wiər ~ *wər ~ *war ~ *waar ~ *wuur ~ *wuər/ ("đi vòng quanh") [cg2] bao bọc xung quanh
    quây buồng tắm
    quây chuồng
    quây màn
    quây cót thóc
    quây kín
    quân quần
    đứng quây quanh
    quây địch lại một chỗ
Rèm quây giường bệnh

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer) ឆ្វៀល(/cviel/) ("vòng quanh")
      • (Hà Lăng) kơ'wĭl
      • (Jru') /rawiəl/ (Juk)
      • (Surin Khmer) /ʨum-wil ~ ʨum-wɪɲ/
      • (Môn Cổ) tirwil¹
      • (Môn Trung Đại) trawī, tawī
      • (Kensiu) /weʎ/ ("hình tròn")
      • (Semai) jawel ("đi vòng vòng")
      • (Cùa) /dawil, rawil/ ("quay vòng")
      • (M'Nông) wal ("vòng quanh")
      • (Cơ Ho Sre) wil ("vòng tròn")
      • (Bru) /wiɛl/
      • (Cơ Tu) /wial/ (An Điềm)
      • (Pa Kô) víl ("đi vòng vòng")
  2. ^