Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kẹp”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
imported>Admin
Không có tóm lược sửa đổi
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|hán cổ|{{ruby|夾|giáp}} {{nb|/*kˤ<r>ep/}}|}} dùng hai vật hoặc hai phần của một vật để ép một vật khác ở giữa; vật dùng để ép một vật khác ở giữa
# {{w|hán cổ|{{ruby|夾|giáp}} {{nb|/*kˤ<r>ep/}}|}} hoặc {{w|proto-mon-khmer|/*[c]kiip ~ *ckiəp ~ *t[₁]kiəp ~ *ckap ~ *t₁kap ~ *[c]kuəp/|}}{{cog|{{list|{{w|Khmer|{{rubyM|កៀប|/kiəp/}}}}|{{w|Khmer|{{rubyM|ថ្កាប់|/thkap/}}}}|{{w|Mon|{{rubyM|သ္ကေပ်|/kep/}}}}|{{w|Tarieng|/ʔəkiəp/}} (Kasseng)|{{w|Katang|/təkaap/}}|{{w|Bru|/takap/}}|{{w|Bru|/takiap/}}|{{w|Ta'Oi|/takaap/}} (Ngeq)|{{w|Pacoh|takep}}|{{w|Khmu|/kɛːp/}}|{{w|Khmu|/srkɛːp/}}|{{w|Stieng|/ŋkap/}} (Biat)|{{w|Kantu|/tikaap/}}|{{w|Katu|/kaap/}} (Phương)|{{w|Katu|/takaap/}} (Triw)|{{w|Khmu|/kɛːp/}}|{{w|T'in|/kíːp/}} (Mal)|{{w|Lamet|/səkɛːp/}} (Lampang)|{{w|Sre|/səkap/}}|{{w|Pacoh|tancáp}}|{{w|Khsing-Mul|/cəkap/}}|{{w|Lawa|/sakɛp/}} (Umphai)|{{w|Lawa|/sakeap/}} (Bo Luang)}}}} dùng hai vật hoặc hai phần của một vật để ép một vật khác ở giữa; vật dùng để ép một vật khác ở giữa
#: '''kẹp''' [[đùi]] lại
#: '''kẹp''' [[đùi]] lại
#: '''kẹp''' [[tóc]]
#: '''kẹp''' [[tóc]]
#: '''kẹp''' [[ngón]] [[tay]] vào cạnh [[cửa]]
#: '''kẹp''' [[ngón]] [[tay]] vào cạnh [[cửa]]
{{gal|1|Haarspangen.jpg|Kẹp tóc}}
{{gal|1|Haarspangen.jpg|Kẹp tóc}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 11:37, ngày 9 tháng 8 năm 2024

  1. (Hán thượng cổ) (giáp) /*kˤ<r>ep/ hoặc (Proto-Mon-Khmer) /*[c]kiip ~ *ckiəp ~ *t[₁]kiəp ~ *ckap ~ *t₁kap ~ *[c]kuəp/ [cg1] dùng hai vật hoặc hai phần của một vật để ép một vật khác ở giữa; vật dùng để ép một vật khác ở giữa
    kẹp đùi lại
    kẹp tóc
    kẹp ngón tay vào cạnh cửa
Kẹp tóc

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Khmer) កៀប(/kiəp/)
      • (Khmer) ថ្កាប់(/thkap/)
      • (Môn) သ္ကေပ်(/kep/)
      • (Triêng) /ʔəkiəp/ (Kasseng)
      • (Katang) /təkaap/
      • (Bru) /takap/
      • (Bru) /takiap/
      • (Tà Ôi) /takaap/ (Ngeq)
      • (Pa Kô) takep
      • (Khơ Mú) /kɛːp/
      • (Khơ Mú) /srkɛːp/
      • (Stiêng) /ŋkap/ (Biat)
      • (Kantu) /tikaap/
      • (Cơ Tu) /kaap/ (Phương)
      • (Cơ Tu) /takaap/ (Triw)
      • (Khơ Mú) /kɛːp/
      • (T'in) /kíːp/ (Mal)
      • (Lamet) /səkɛːp/ (Lampang)
      • (Cơ Ho Sre) /səkap/
      • (Pa Kô) tancáp
      • (Xinh Mun) /cəkap/
      • (Lawa) /sakɛp/ (Umphai)
      • (Lawa) /sakeap/ (Bo Luang)