Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ham”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
# {{maybe|{{w|hán |{{ruby|歆|hâm}}|}}}} ưa chuộng, ưa thích một thứ gì đó; {{chuyển}} muốn có một thứ gì đó; {{cũng|[[hám]]}}
# {{maybe|{{w|hán |{{ruby|歆|hâm}}|}}}} ưa chuộng, ưa thích một thứ gì đó; {{chuyển}} muốn có một thứ gì đó; {{cũng|[[hám]]}}
#: ham ăn
#: '''ham''' [[ăn]]
#: ham chơi
#: '''ham''' chơi
#: ham ngủ
#: '''ham''' [[ngủ]]
#: ham muốn
#: '''ham''' [[muốn]]
#: ham hố
#: '''ham''' hố
#: ham của
#: '''ham''' của

Bản mới nhất lúc 20:40, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Hán) (hâm)[?][?] ưa chuộng, ưa thích một thứ gì đó; (nghĩa chuyển) muốn có một thứ gì đó; (cũng) hám
    ham ăn
    ham chơi
    ham ngủ
    ham muốn
    ham hố
    ham của