Ham

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán) (hâm)[?][?] ưa chuộng, ưa thích một thứ gì đó; (nghĩa chuyển) muốn có một thứ gì đó; (cũng) hám
    ham ăn
    ham chơi
    ham ngủ
    ham muốn
    ham hố
    ham của