Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rướm”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Nhập CSV
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-Vietic|/*ʔa-saːmʔ/|máu}}{{cog|{{list|{{w|Chứt|/asaːm³/}}|{{w|Chứt|/atʰæːmʔ/}} (Arem)|{{w|Maleng|/asaːm³/}} (Khả Phong)|{{w|Maleng|/asaːmʔ/}} (Bro)|{{w|Pong|/saːm/}}|{{w|Thavung|/pəsaːm³/}} (Phon Soung)}}}} máu hơi chảy ra; {{chuyển}} chất lỏng hơi chảy ra; {{cũng|rớm}}
# {{w|proto-Vietic|/*ʔa-saːmʔ/|máu}}{{cog|{{list|{{w|Chứt|/asaːm³/}}|{{w|Chứt|/atʰæːmʔ/}} (Arem)|{{w|Maleng|/asaːm³/}} (Khả Phong)|{{w|Maleng|/asaːmʔ/}} (Bro)|{{w|Pong|/saːm/}}|{{w|Thavung|/pəsaːm³/}} (Phon Soung)}}}} máu hơi chảy ra; {{chuyển}} chất lỏng hơi chảy ra; {{cũng|rớm}}
#: rướm máu
#: '''rướm''' [[máu]]
#: rướm nước mắt
#: '''rướm''' [[nước]] [[mắt]]
#: rướm lệ
#: '''rướm''' lệ
#: rướm mồ hôi
#: '''rướm''' [[mồ]] [[hôi]]
#: rướm vị chua cay
#: '''rướm''' vị [[chua]] cay
#: rươm rướm
#: rươm '''rướm'''
{{cogs}}
{{cogs}}

Phiên bản lúc 21:28, ngày 28 tháng 9 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*ʔa-saːmʔ/ ("máu") [cg1] máu hơi chảy ra; (nghĩa chuyển) chất lỏng hơi chảy ra; (cũng) rớm
    rướm máu
    rướm nước mắt
    rướm lệ
    rướm mồ hôi
    rướm vị chua cay
    rươm rướm

Từ cùng gốc

  1. ^