Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Treo”

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
# {{w|proto-vietic|/*k-lɛːw{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|kleo}}|{{w|Chứt|/talɛːw¹/}}|{{w|Chứt|/aliəw/}} (Arem)|{{w|Tho|/klɛːw¹/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/ʈɛːw¹/}} (Làng Lỡ)|{{w|Maleng|/pəlew/}} (Khả Phong)|{{w|Pong|/klɛːw/}}|{{w|Bru|/klɛːw/}}}}}}{{nombook|qatt|{{rubyN|{{idc|⿰|僚巨}}|/klew/}} ({{ruby|僚 + 巨|liêu cự}})}} cố định vào một điểm ở trên cao và để phần còn lại tự do buông xuống; {{chuyển}} đặt mức thưởng; {{chuyển}} tạm gác lại, đình lại một thời gian
# {{w|proto-vietic|/*k-lɛːw{{ref|fer2007}}/|}}{{cog|{{list|{{w|muong|kleo}}|{{w|Chứt|/talɛːw¹/}}|{{w|Chứt|/aliəw/}} (Arem)|{{w|Tho|/klɛːw¹/}} (Cuối Chăm)|{{w|Tho|/ʈɛːw¹/}} (Làng Lỡ)|{{w|Maleng|/pəlew/}} (Khả Phong)|{{w|Pong|/klɛːw/}}|{{w|Bru|/klɛːw/}}}}}}{{nombook|qatt|{{rubyN|𱜜|/klew/}} ({{ruby|僚 + 巨|liêu cự}})}} cố định vào một điểm ở trên cao và để phần còn lại tự do buông xuống; {{chuyển}} đặt mức thưởng; {{chuyển}} tạm gác lại, đình lại một thời gian
#: [[nhà]] [[nhà]] '''treo''' [[cờ]]
#: [[nhà]] [[nhà]] '''treo''' [[cờ]]
#: '''treo''' [[quần]] áo
#: '''treo''' [[quần]] áo

Phiên bản lúc 10:56, ngày 31 tháng 10 năm 2024

  1. (Proto-Vietic) /*k-lɛːw [1]/ [cg1] [a] cố định vào một điểm ở trên cao và để phần còn lại tự do buông xuống; (nghĩa chuyển) đặt mức thưởng; (nghĩa chuyển) tạm gác lại, đình lại một thời gian
    nhà nhà treo cờ
    treo quần áo
    treo cổ
    chó treo mèo đậy
    treo biển hiệu
    quạt treo tường
    treo giải
    treo thưởng
    dự án treo
    treo bằng sáu tháng
    tạm treo lại vấn đề
    máy tính bị treo
Chậu cây treo

Chú thích

  1. ^ Trong Quốc âm thi tập (thế kỉ XV), Nguyễn Trãi ghi âm nôm của treo bằng chữ 𱜜(/klew/)[?][?] ((liêu) + (cự)).

Từ cùng gốc

  1. ^

Nguồn tham khảo

  1. ^ Ferlus, M. (2007). Lexique de racines Proto Viet-Muong (Proto Vietic Lexicon) [Bản thảo không được công bố]. Mon-Khmer Etymological Database.