Bước tới nội dung

Khu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:17, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán trung cổ) (cổ) /kuoX/ ("hông") hoặc (Hán thượng cổ) (khào) /*kʰuː/ ("xương cụt") mông, đít
    chổng khu lên trời